Ca rô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) carreau(/ka.ʁo/) [cg1] hình ô vuông
    cờ ca rô
    vải ca rô
    kẻ ca rô
Áo sơ mi kẻ ca rô

Từ cùng gốc

  1. ^