Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán)
    ()
    tên gọi cho nhiều loài cá thuộc bộ Perciformes (Cá vược), có đặc điểm chung là thân dẹp, vây lưng có gai nhọn
    đồng
    phi
  2. (Pháp)
    carreau carreau
    (/ka.ʁo/)
    [cg1] hình ô vuông; chất bài rô ♦
    áo kẻ
    hai
    chất
  • Cá rô đồng
  • Cá rô phi
  • Lá bài át rô

Từ cùng gốc