Bước tới nội dung
- (Hán)
鱸 鱸
tên gọi cho nhiều loài cá thuộc bộ Perciformes (Cá vược), có đặc điểm chung là thân dẹp, vây lưng có gai nhọn
- cá rô đồng
- cá rô phi
- (Pháp)
carreau carreau
[cg1] hình ô vuông; chất bài rô ♦
- áo kẻ rô
- hai rô
- chất rô
Cá rô đồng
Cá rô phi
Lá bài át rô
-