Cai

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (giới)
    /keajH/
    từ bỏ thói quen, không dùng đến những thứ quen dùng
    cai nghiện
    cai rượu
    cai thuốc
    cai sữa