Chái

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (trai)
    /t͡ʃˠɛi/
    ("phòng học")[a] gian nhỏ lợp một mái tiếp vào đầu hồi theo lối kiến trúc truyền thống
    ba gian hai chái
    chái nhà
  • Nhà ba gian hai chái
  • Nhà năm gian hai chái

Chú thích

  1. ^
    (trai)
    là phòng học nhỏ, thường được xây áp vào hai bên hông của nhà chính tại các văn miếu (ví dụ:
    (thư)
    (trai)
    ("phòng đọc sách"),
    (trai)
    (ốc)
    ("gian phòng học").