Chái
- (Hán trung cổ)
/t͡ʃˠɛi/ ("phòng học")[a] gian nhỏ lợp một mái tiếp vào đầu hồi theo lối kiến trúc truyền thống齋 齋
Chú thích
- ^
là phòng học nhỏ, thường được xây áp vào hai bên hông của nhà chính tại các văn miếu (ví dụ:齋 齋书 书 ("phòng đọc sách"),斋 斋斋 斋 ("gian phòng học").屋 屋