Cà na

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Thái Lan)
    กา กา
    (/ka)
    น้า น้า
    (na/)
    [?][?]
    cây và quả trám trắng (danh pháp Canarium album)
    Bình Đông xứ quê mùa
    Đi thăm cháu ngoại một vùa cà na
Quả cà na