Dư dả

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán) () [a] có thừa, hơn so với mức cần thiết
    cuộc sống dư dả
    dư dả thời gian

Chú thích

  1. ^ từ ghép đẳng lập đồng nguyên, trong đó dả chính là mượn từ cách phát âm (Hán thượng cổ) /*la/ của ().

Xem thêm