Dụ khị

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông)
    (dụ)
    (cừ)
    /jau5 keoi5/
    ("dụ nó, dụ hắn") dỗ dành ngon ngọt để đánh lừa
    dụ khị con nít
    dụ khị người nhẹ dạ