Gác ba ga

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    porte porte
    (/pɔʁt)
    bagage bagage
    (ba.ɡaʒ/)
    [a] &nbsp khung kim loại ở phía sau xe đạp, thường dùng để chở hàng hóa hoặc chở người
    ngồi trên gác ba ga ê cả mông
    buộc hàng vào gác ba ga xe đạp
Gác ba ga xe đạp

Chú thích

  1. ^ Từ đúng là poóc ba ga, nhưng do bị ảnh hưởng của các từ gác đờ bugác đờ sên nên bị nhầm thành gác ba ga.