Ghẹ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (giải)
    /*ɡreːʔ/
    ("cua")
    [?][?] một số loài cua biển vỏ có hoa, càng dài, thịt nhiều và ngọt hơn cua
    ghẹ xanh
    ghẹ hoa
    ghẹ ba chấm
    cua ghẹ
Ghẹ xanh