Giấu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (sưu) /*sru/  [cg1] cất kín đi để người khác không thấy
    cất giấu
    ẩn giấu
    ném đá giấu tay
    giấu đầu hở đuôi

Từ cùng gốc

  1. ^