Hầm bà lằng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông)
    (ham⁶)
    (baa⁶)
    (laang⁶)
    ("tất cả") đủ thứ, thập cẩm, lộn xộn; (nghĩa chuyển) món ăn được nấu từ rất nhiều loại nguyên liệu bỏ chung vào nhau
    đồ đạc quăng hầm bà lằng khắp nơi
    nói hầm bà lằng đủ thứ chuyện
    nồi cháo hầm bà lằng
    cơm trộn hầm bà lằng
    hầm bà lằng xán cấu