Hớn hở

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (hân)
    (hỉ)
    /hɨn hɨX /
    vui mừng ra mặt, tươi tỉnh
    hớn ha hớn hở
    cười hớn hở
    mặt mày hớn hở
    cười nói hớn hở