Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
2
Nguồn tham khảo
Đóng mở mục lục
Kê
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Hán
)
計
計
(
kế
)
/kei
H
/
viết ra theo thứ tự lần lượt từng tên, từng món để ghi nhớ hoặc thông báo
thống
kê
: thống
kế
liệt
kê
: liệt
kế
kê
khai:
kế
khai
kê
đơn
(
Proto-Vietic
)
/*k-hiɛl
[1]
>
*kiɛl
[1]
/
[cg1]
tên gọi chung chỉ các loại ngũ cốc thân cỏ, hạt nhỏ và tròn màu vàng, trắng hoặc đỏ
hạt
kê
bánh
đa
kê
cháo
kê
giấc mộng
kê
vàng
Hạt kê
Cây kê
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
kiêl
(
Thổ
)
/keː¹
~
kɨəl²/
(
Tày Poọng
)
/kajiɛl¹
~
kahiɛl¹/
(
Tày Poọng
)
/hɛlhiɛl¹/
(Toum)
Nguồn tham khảo
^
Bước lên tới:
a
b
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn