Bước tới nội dung

Khấy sìn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông) (khê)(tiền) /kai1 cin4/ (Nam Bộ) giấy vàng mã có in hình đồng xu nhỏ; (cũng) khấy xìn
    rải khấy sìn
    giấy cúng khấy sìn
Một loại khẩy sìn