Lô cốt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) blockhaus(/blɔ.kos/) công sự được gia cố để phòng thủ
    trấn thủ lô cốt
    tên lửa chống lô cốt
Lô cốt của Pháp trên đồi A1, cứ điểm Điện Biên Phủ

Xem thêm