Lăng loàn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán) (lăng)(loạn) ("lộn xộn, bừa bộn") có hành vi hỗn xược xúc phạm người trên, không chịu phục tùng khuôn phép
    ăn nói lăng loàn
    đồ con gái lăng loàn