Lơ via

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    levier levier
    (/lə.vje/)
    tay đòn làm bằng kim loại cứng, dài và mỏng dẹp, một đầu được uốn cong, dùng thể tháo lốp xe
    lơ via làm lốp
    lơ via móc lốp
Lơ via thay lốp xe máy