Lốp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    enveloppe enveloppe
    (/ɑ̃.vlɔp/)
    vành cao su bọc ngoài săm của bánh một số loại xe
    nổ lốp
    lốp xe máy
  2. (Anh)
    lope lope
    (/loʊp/)
    cú bóng bay cao qua tầm đối phương
    lốp bóng
    lốp qua đầu thủ môn
  3. xem lốt
Lốp xe đạp địa hình