Lảo đảo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (lao)
    (đảo)
    /lɑuX tɑuX/
    ngả nghiêng, muốn ngã, muốn đổ, do mất thăng bằng
    bước chân lảo đảo
    lảo đà lảo đảo

Xem thêm