Li

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    pli pli
    (/pli/)
    nếp gấp trên quần, váy, áo
    áo chiết li
    quần ba li
    váy xếp li
    đường li thẳng tắp
  • Li váy
  • Li quần