Mác ma

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) magma(/maɡ.ma/) đá nóng chảy thành chất đặc sánh, phun ra từ núi lửa; (cũng) mắc ma
    mác ma nóng chảy
    phun trào mác ma
    đá mác ma
Mác ma tại núi lửa Kilauea, Hawaii