Mơ hồ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán)
    ()
    (hồ)
    [a] không rõ ràng, thiếu chính xác
    lời nói mơ hồ
    nhận thức mơ hồ
    mơ hồ nhận ra

Chú thích

  1. ^ Yếu tố là ảnh hưởng từ với nghĩa "những điều thấy trong giấc ngủ", thường không rõ ràng.