Ma da

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Chăm)
    ꨀꨳꨩ ꨀꨳꨩ
    (/ia:/)
    ("nước") (Trung Bộ, Nam Bộ) quỷ thần dưới nước, chuyên kéo chân người đang bơi lội làm cho họ chết đuối
    cúng ma da
    bị ma da kéo chân