Miết

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Chăm)
    ꨟꨳꨯꨮꩅ ꨟꨳꨯꨮꩅ
    (miét)
    ("mãi") liền mạch, không dứt
    chạy miết vào rừng
    làm miết từ trưa
    tiêu miết rồi cũng hết tiền