Ngái

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*(c)ŋajʔ[1]/[cg1]
    (Proto-Vietic) /*s-ŋaːjʔ[2]/[cg2] (cũ) xa xôi
    đi chợ ngái
    đường xa dặm ngái
    nhà ngái nơi làm việc

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
  2. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.