Ngừa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (ngự)
    /ŋɨʌX/
    ngăn trước, đề phòng trước, không cho cái xấu, bệnh tật xảy ra
    phòng ngừa
    ngăn ngừa
    ngừa bệnh
    thuốc ngừa sâu
    không ngừa được