Nhặng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (dăng) /*m-rəŋ/ loài côn trùng có danh pháp Lucilia sericata, có hai cánh, thân xanh kim loại, hai mắt kép màu đỏ, thường đẻ trứng vào các loại thực phẩm thối rữa; (nghĩa chuyển) làm rối loạn lên
    ruồi nhặng
    nhặng xanh
    nhặng xị
    làm nhặng lên
Nhặng xanh