Oxit

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    oxyde oxyde
    (/ɔk.sid/)
    hợp chất của oxy với một nguyên tố khác; (cũng) ôxit
    oxit sắt
    oxit axit
    oxit phi kim
    nhôm oxit
Bột oxit sắt