Pích kê

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) piquer(/pi.ke/) (cũ) chắp vá; (cũng) bích kê, tích kê [a]
    pích kê đầu gối
    miếng pích kê mông
    quần áo pích kê
Pích kê khuỷu tay

Chú thích

  1. ^ Tích kê là cách gọi sai do nhầm lẫn với từ tích kê có nghĩa là , phiếu.