Phá xang

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông)
    (hoa)
    (sinh)
    /faa1 sang1/
    gọi tắt của lạc hoa sinh tức củ/cây lạc; lạc rang húng lìu;
    bán phá xang dạo