Pu li

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(Đổi hướng từ Puli)
  1. (Pháp) poulie(/pu.li/) bánh đai; bánh xe ròng rọc; (cũng) bu li
    pu li máy phát điện
    pu li máy giặt
    pu li bánh răng
    pu li xe tải
    pu li dẫn hướng
    pu li cắt cỏ
Pu li cáp treo