Rành

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*graŋ [1] ~ *graiŋ [1]/ ("biết, hiểu")[?][?] [cg1] thông thạo, biết rõ, có nhiều kinh nghiệm về một thứ gì; (nghĩa chuyển) rõ ràng
    rành việc
    rành nghề
    không rành chuyện này
    chưa rành đường
    rành mạch
    rành rẽ
    rành rọt
    rành rành

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF