Rành
- (Proto-Mon-Khmer) /*graŋ[1]
~ *graiŋ[1]/ ("biết, hiểu")[?][?][cg1] thông thạo, biết rõ, có nhiều kinh nghiệm về một thứ gì; (nghĩa chuyển) rõ ràng
Từ cùng gốc
- ^
- sành
- (Môn Trung Đại) graṅ
- (Môn) ဂြၚ် ဂြၚ်
- (Surin Khmer) /keɲ/
- sành
Nguồn tham khảo
- ^ Bước lên tới: a b Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF