Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
2
Nguồn tham khảo
Đóng mở mục lục
Rành
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*graŋ
[1]
~ *graiŋ
[1]
/
("biết, hiểu")
[?]
[?]
[cg1]
thông thạo, biết rõ, có nhiều kinh nghiệm về một thứ gì;
(nghĩa chuyển)
rõ ràng
rành
việc
rành
nghề
không
rành
chuyện
này
chưa
rành
đường
sá
rành
mạch
rành
rẽ
rành
rọt
rõ
rành
rành
Từ cùng gốc
^
sành
(
Môn Trung Đại
)
graṅ
(
Môn
)
ဂြၚ်
(
/krɛ̀aŋ/
)
(Surin Khmer)
/keɲ/
Nguồn tham khảo
^
a
b
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn