Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ) (lậu) /*roːs/ có vết nứt hoặc lỗ thủng khiến chất chứa bên trong chảy ra
    rỉ
    thùng bị
    khí ga
    luân nhĩ
Ống nước bị rò