Rúp

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Nga)
    рубль рубль
    (/rublʹ/)
    đơn vị tiền tệ của Nga và một số nước lân cận
    đồng 200 rúp
    mỗi rúp bằng một trăm cô-pếch
Đồng 5000 rúp Nga