Bước tới nội dung
- (Proto-Mon-Khmer) /*srap [1]/ ("sẵn sàng") [cg1] chuẩn bị làm gì, dự định sẽ làm gì
- rắp tâm
- rắp mong treo ấn từ quan
- Giương cung rắp bắn phượng hoàng
- Chẳng may lại gặp một đàn chim ri
Nguồn tham khảo
- ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
-