Ri đô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    rideau rideau
    (/ʁi.do/)
    rèm che; (cũng) ghi đô
    ri đô cửa sổ
    ri đô giường ngủ
    rèm ri đô
Ri đô cửa sổ