Sâm panh

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    Champagne Champagne
    (/ʃɑ̃.paɲ/)
    rượu vang có ga của Pháp
    giật nắp sâm panh
    mở sâm panh ăn mừng
Rượu sâm panh