Bước tới nội dung
- (Proto-Mon-Khmer) /*kruəs[1] ~ *kr(iə)s[1]/[cg1]
↳ (Proto-Vietic) /*k-rɔːs[2]/[cg2] đá vụn nhỏ, tròn và nhẵn; (nghĩa chuyển) khối nhỏ rắn như đá do muối canxi kết lại trong cơ thể
- đường rải sỏi
- sỏi đá
- sỏi thận
- sỏi mật
Bãi sỏi
Từ cùng gốc
- ^
- (Khmer)
ក្រួស ក្រួស
- (Môn)
ကြေဟ် ကြေဟ်
- (Jru') /kruas/
- (Stiêng) /kroːs/ (Bù Lơ)
- ^
- (Mường) khỏi (Hòa Bình)
- (Chứt) /kurɛːh/ (Rục)
- (Thổ) /kʰrɔːj⁵/ (Cuối Chăm)
- (Thổ) /ʂɔːj⁵⁶/ (Làng Lỡ)
Nguồn tham khảo
- ^ Bước lên tới: a b Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.
-