Sệt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*klet/[?][?] [cg1] (tượng thanh) trượt sát dưới đất; (láy) lệt sệt
    bóng sệt
    sút sệt
    lăn sệt
    bước sệt
    dép lệt sệt
Cú sút sệt

Từ cùng gốc