Bước tới nội dung
- (Proto-Vietic) /*klet/[?][?][cg1]
↳ (Việt trung đại - 1651) blẹt sát mặt đất, sát dưới sàn
- ngồi bệt dưới đất
- nằm bệt trên sàn
- bánh xe bệt xuống bùn
- (Pháp)
bête bête
(cũ) tồi, hèn
- thằng này bệt quá
- không dám đánh lại là bệt
Bác sĩ ngồi bệt xuống sàn vì mệt mỏi
-