Trệt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*klet/[?][?] [cg1](Việt trung đại) blẹt sát mặt đất, sát dưới sàn
    tầng trệt
    nhà trệt
    ngồi trệt dưới đất
    thuyền trệt lái
Phòng chờ tầng trệt sân bay Tân Sơn Nhất

Từ cùng gốc