Trệt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*klet/[?][?] [cg1](Việt trung đại - 1651) blẹt sát mặt đất, sát dưới sàn
    tầng trệt
    nhà trệt
    ngồi trệt dưới đất
    thuyền trệt lái
Phòng chờ tầng trệt sân bay Tân Sơn Nhất

Từ cùng gốc