Tà vẹt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    traverse traverse
    (/tʁa.vɛʁs/)
    thanh vật liệu cứng kê ngang dưới đường ray để chịu tải
    thay tà vẹt
    bắt ốc đường ray vào tà vẹt
    gãy tà vẹt
Tà vẹt bê tông