Tãi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Proto-Vietic) /*p-taːs [1]/ [cg1] trải ra, dàn ra
    tãi ra cho khô
    mắm mổ tãi
    tãi thóc

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.