Tăng bo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    transport transport
    (/tʁɑ̃s.pɔʁ/)
    chuyển hàng hóa sang phương tiện khác để tiếp tục di chuyển
    tàu trật bánh, phải tăng bo
    xe tăng bo trung chuyển
    tăng bo nội thành