Tắc tơ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) tracteur(/tʁak.tœʁ/) xe kéo nông nghiệp
    xe tắc tơ
    cấm tắc tơ đi trên đường
    tắc tơ tự chế
Xe tắc tơ