Thuộc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán) (thục) đã quen, đã nhớ
    quen thuộc
    thuộc đường
    thông thuộc
    học thuộc lòng
    thuộc bảng cửu chương
    thuộc như cháo chảy
  2. (Hán) (thục) chế biến da động vật qua hóa chất để mềm, dẻo dai và bền chắc
    thuộc da
    da thuộc
Thợ thuộc da ở Ma-rốc