Ti bo

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    petit petit
    (/pə.ti)
    pois pois
    (pwa/)
    đậu hà lan hạt; (cũng) tí bo, pơ-tí poa, bí bo
    đậu ti bo
    ti bo xào thịt
    ti bo trộn xa lát
Đậu ti bo