Táp lô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp)
    tableau tableau
    (/ta.blo)
    (de (de
    ()
    bord) bord)
    (bɔʁ/)
    bảng đồng hồ trên xe ô tô; (cũng) taplo
    táp lô ô
    đèn cảnh báo táp lô
    đồng hồ táp lô
    tấm phủ táp lô
Táp lô xe BMW