Tạp dề

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) tablier(/ta.bli.je/) tấm vải buộc trước bụng và ngực để khỏi bẩn quần áo khi làm việc
    tạp dề thợ rèn
    tạp dề bếp
    đeo tạp dề cho khỏi bắn
Tạp dề