Xén

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (tiễn)
    /t͡siᴇnX/
    cắt cho gọn, cho bằng nhau; cắt bớt để dùng vào việc khác
    cắt xén
    xén cỏ
    con xén tóc
    xén tiền quỹ
Máy xén tóc